Danh sách người dùng
Endpoint: GET /api/v6.1/users
Mô tả: API dùng để lấy danh sách người dùng. API hỗ trợ lọc theo email và số điện thoại.
Yêu cầu
Phương thức: GET
Headers:
X-API-KEY: <api-key-của-bạn>
Query Parameters
1. Tham số chung
-
fields(tùy chọn): Danh sách các trường cần lấy, phân cách bằng dấu phẩy (,).Ví dụ:
user_id,contact_name,user_name,dept_id,dept_name,email,contact_mobile,extensions -
offset(tùy chọn): Vị trí bắt đầu lấy dữ liệu (phân trang). -
limit(tùy chọn): Số lượng bản ghi tối đa trả về.
2. Filtering (lọc dữ liệu)
| Tham số | Mô tả |
|---|---|
filtering[email:contains] | Lọc user theo email (chứa chuỗi) |
filtering[contact_mobile:contains] | Lọc user theo số điện thoại (chứa chuỗi) |
Phản hồi
Trạng thái: 200 OK
Cấu trúc phản hồi
{
"data": [
{
"user_id": 1,
"contact_id": 1,
"contact_name": "Nguyen Van A",
"user_name": "example_user",
"dept_id": 2,
"dept_name": "Phòng kinh doanh",
"email": "[email protected]",
"contact_mobile": "0900000000",
"extensions": {
"FTI": "10145"
}
}
],
"offset": 0,
"limited": false
}
Mô tả các trường
| Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
|---|---|---|
user_id | integer | ID user |
contact_id | integer | ID contact liên kết với user |
contact_name | string | Tên đầy đủ của user |
user_name | string | Tên đăng nhập |
dept_id | integer | ID phòng ban |
dept_name | string | Tên phòng ban |
email | string | Email user |
contact_mobile | string | Số điện thoại liên hệ |
extensions | object | Thông tin mở rộng (ví dụ: FTI, mã tổng đài…) |
Ví dụ cURL
curl --location --globoff 'https://<ten-mien>/api/v6.1/users?fields=user_id,contact_name,user_name,dept_id,dept_name,email,contact_mobile,extensions&filtering[valid]=1&filtering[email:contains]=ts' \
--header 'X-API-KEY: <api-key>'
Xử lý lỗi
| Mã lỗi | Mô tả |
|---|---|
| 401 | Không được xác thực – sai hoặc thiếu API key |
| 500 | Lỗi hệ thống |