Thêm mới
Thêm mới hợp đồng bán
HTTP Request
[POST] /api/v6/sale_contracts
Body Parameters
Parameter | Type | Default | Nullable | Require | Description |
---|---|---|---|---|---|
effective_date | string | yes | Ngày có hiệu lực | ||
expiration_date | string | yes | Ngày hết hiệu lực | ||
contract_date | string | yes | Ngày tạo | ||
contract_terms | array | Danh sách điều khoản | |||
new_contract | integer | yes | Loại gia hạn hợp đồng | ||
contract_used | integer | yes | Mã loại sử dụng hợp đồng | ||
use_workflow | integer | yes | Sử dụng duy trình duyệt? (Y-m-d) | ||
discount | float | Chiết khấu (%) | |||
discount_amount | float | Chiết khấu thành tiền ($) | |||
transport | float | Phí vận chuyển phần trăm | |||
transport_amount | float | Phí vận chuyển tiền mặt | |||
installation_amount | float | Phí lắp đặt tiền mặt | |||
installation | float | Phí lắp đặt phần trăm | |||
vat | float | VAT phần trăm | |||
vat_amount | float | VAT tiền mặt | |||
contract_name | string | yes | Tên hợp đồng | ||
number_of_contract | integer | Số hợp đồng | |||
contract_code | string | Mã hợp đồng | |||
vendor_account_id | integer | yes | Định danh khách hàng | ||
vendor_account_name | string | Tên khách hàng | |||
vendor_account_address | string | Địa chỉ khách hàng | |||
vendor_account_phone | string | Số điện thoại khách hàng | |||
vendor_account_fax | string | Số fax khách hàng | |||
vendor_contact_name | string | Tên người đại diện bên A | |||
vendor_contact_id | integer | Định danh người đại diện bên A | |||
vendor_positions | string | Chức vụ người đại diện bên A | |||
vendor_bank_address | string | Địa chỉ ngân hàng bên A | |||
vendor_bank_account_number | string | Số tài khoản ngân hàng bên A | |||
vendor_sic_code | string | Mã số thuế khách hàng | |||
buyers_account_id | integer | yes | Định danh công ty | ||
buyers_account_name | string | Tên công ty | |||
buyers_account_address | string | Địa chỉ công ty | |||
buyers_account_phone | string | Số điện thoại công ty | |||
buyers_account_fax | string | Số fax công ty | |||
buyers_contact_name | string | Tên người đại diện bên B | |||
buyers_positions | string | Chức vụ người đại diện bên B | |||
buyers_bank_address | string | Địa chỉ ngân hàng bên B | |||
buyers_bank_account_number | string | Số tài khoản ngân hàng bên B | |||
buyers_sic_code | string | Mã số thuế công ty | |||
service_charge_after_vat | integer | Áp dụng phí vận chuyển sau thuế? | |||
quote_id | integer | Định danh báo giá | |||
payment_methods | integer | yes | Hình thức thanh toán hợp đồng | ||
start_actual_time | string | Ngày thực tế hợp đồng bắt đầu có hiệu lực | |||
end_actual_time | string | Ngày thực tế hợp đồng hết hiệu lực | |||
actual_value | float | Giá trị thực hiện | |||
project_name | string | Dự án | |||
project_address | string | Địa điểm dự án | |||
performed | string | Đã thực hiện | |||
contract_parent_id | integer | Định danh hợp đồng liên quan | |||
contract_details | array | yes | Danh sách sản phẩm | ||
payment_periods | array | Danh sách kỳ thanh toán | |||
custom_fields | array | Định nghĩa dữ liệu |
Example
HTTP Request
POST api/v6/sale_contracts HTTP/1.1
Host: example.getflycrm.com
Content-Type: application/json
{
"effective_date": 1734627600,
"expiration_date": 1734627600,
"contract_date": 1735525970,
"contract_terms": [
{
"id": 1491,
"term_name": "",
"term_des": "<p><span>Các điều khoản trong hợp đồng</span></p>"
}
],
"new_contract": 1,
"contract_used": 1,
"use_workflow": 0,
"discount": 0,
"discount_amount": 0,
"transport": 0,
"transport_amount": 0,
"installation_amount": 0,
"installation": 0,
"vat": 0,
"vat_amount": 0,
"contract_name": "HD14912",
"number_of_contract": "1",
"contract_code": "HD14912",
"vendor_account_id": 532,
"vendor_account_name": "Thành Nguyễn",
"vendor_account_address": "Địa chỉ",
"vendor_account_phone": "09871717231",
"vendor_account_fax": "Fax",
"vendor_contact_name": "Thành Nguyễn",
"vendor_contact_id": 686,
"vendor_positions": "Chức vụ",
"vendor_bank_address": "Ngân hàng",
"vendor_bank_account_number": "Tài khoản số",
"vendor_sic_code": "Mã số thuế",
"buyers_account_id": 1,
"buyers_account_name": "Getfly",
"buyers_account_address": "Tầng 7, Tòa nhà Hoa Cương, Số 18, Ngõ 11, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội",
"buyers_account_phone": "09730943891",
"buyers_account_fax": "faxx",
"buyers_contact_name": "",
"buyers_positions": "Chức vụ",
"buyers_bank_address": "Ngân hàng",
"service_charge_after_vat": 0,
"quote_id": 36,
"payment_methods": 1,
"start_actual_time": 1735491600,
"end_actual_time": 1735578000,
"actual_value": 1.2,
"project_name": "Dự án",
"project_address": "Địa điểm",
"performed": "Đã thực hiện",
"contract_parent_id": 1491,
"buyers_bank_account_number": "Tài khoản số",
"buyers_sic_code": "Mã số thuế",
"attachment_uploads": [],
"contract_details": [
{
"product_id": 216,
"product_code": "Mã Số 1",
"description": "",
"unit_id": 2,
"unit_name": "tấm",
"quantity": 1,
"price": 0,
"discount": 0,
"discount_amount": 0,
"vat": 0,
"amount": 0,
"variants": []
}
],
"payment_periods": []
}
Status
200 OK
Response
{
"message": "Thêm mới thành công",
"id": 4
}
Thêm mới hợp đồng mua
HTTP Request
[POST] /api/v6/purchase_contracts
Body Parameters
Parameter | Type | Default | Nullable | Require | Description |
---|---|---|---|---|---|
effective_date | string | yes | Ngày có hiệu lực | ||
expiration_date | string | yes | Ngày hết hiệu lực | ||
contract_date | string | yes | Ngày tạo | ||
contract_terms | array | Danh sách điều khoản | |||
new_contract | integer | yes | Loại gia hạn hợp đồng | ||
contract_used | integer | yes | Mã loại sử dụng hợp đồng | ||
use_workflow | integer | yes | Sử dụng duy trình duyệt? (Y-m-d) | ||
discount | float | Chiết khấu (%) | |||
discount_amount | float | Chiết khấu thành tiền ($) | |||
transport | float | Phí vận chuyển phần trăm | |||
transport_amount | float | Phí vận chuyển tiền mặt | |||
installation_amount | float | Phí lắp đặt tiền mặt | |||
installation | float | Phí lắp đặt phần trăm | |||
vat | float | VAT phần trăm | |||
vat_amount | float | VAT tiền mặt | |||
contract_name | string | yes | Tên hợp đồng | ||
number_of_contract | integer | Số hợp đồng | |||
contract_code | string | Mã hợp đồng | |||
vendor_account_id | integer | yes | Định danh khách hàng | ||
vendor_account_name | string | Tên khách hàng | |||
vendor_account_address | string | Địa chỉ khách hàng | |||
vendor_account_phone | string | Số điện thoại khách hàng | |||
vendor_account_fax | string | Số fax khách hàng | |||
vendor_contact_name | string | Tên người đại diện bên A | |||
vendor_contact_id | integer | Định danh người đại diện bên A | |||
vendor_positions | string | Chức vụ người đại diện bên A | |||
vendor_bank_address | string | Địa chỉ ngân hàng bên A | |||
vendor_bank_account_number | string | Số tài khoản ngân hàng bên A | |||
vendor_sic_code | string | Mã số thuế khách hàng | |||
buyers_account_id | integer | yes | Định danh công ty | ||
buyers_account_name | string | Tên công ty | |||
buyers_account_address | string | Địa chỉ công ty | |||
buyers_account_phone | string | Số điện thoại công ty | |||
buyers_account_fax | string | Số fax công ty | |||
buyers_contact_name | string | Tên người đại diện bên B | |||
buyers_positions | string | Chức vụ người đại diện bên B | |||
buyers_bank_address | string | Địa chỉ ngân hàng bên B | |||
buyers_bank_account_number | string | Số tài khoản ngân hàng bên B | |||
buyers_sic_code | string | Mã số thuế công ty | |||
service_charge_after_vat | integer | Áp dụng phí vận chuyển sau thuế? | |||
quote_id | integer | Định danh báo giá | |||
payment_methods | integer | yes | Hình thức thanh toán hợp đồng | ||
start_actual_time | string | Ngày thực tế hợp đồng bắt đầu có hiệu lực | |||
end_actual_time | string | Ngày thực tế hợp đồng hết hiệu lực | |||
actual_value | float | Giá trị thực hiện | |||
project_name | string | Dự án | |||
project_address | string | Địa điểm dự án | |||
performed | string | Đã thực hiện | |||
contract_parent_id | integer | Định danh hợp đồng liên quan | |||
contract_details | array | yes | Danh sách sản phẩm | ||
payment_periods | array | Danh sách kỳ thanh toán | |||
custom_fields | array | Định nghĩa dữ liệu |
Example
HTTP Request
POST api/v6/purchase_contracts HTTP/1.1
Host: example.getflycrm.com
Content-Type: application/json
{
"effective_date": 1734627600,
"expiration_date": 1734627600,
"contract_date": 1735525970,
"contract_terms": [
{
"id": 1491,
"term_name": "",
"term_des": "<p><span>Các điều khoản trong hợp đồng</span></p>"
}
],
"new_contract": 1,
"contract_used": 1,
"use_workflow": 0,
"discount": 0,
"discount_amount": 0,
"transport": 0,
"transport_amount": 0,
"installation_amount": 0,
"installation": 0,
"vat": 0,
"vat_amount": 0,
"contract_name": "HD14912",
"number_of_contract": "1",
"contract_code": "HD14912",
"vendor_account_id": 532,
"vendor_account_name": "Thành Nguyễn",
"vendor_account_address": "Địa chỉ",
"vendor_account_phone": "09871717231",
"vendor_account_fax": "Fax",
"vendor_contact_name": "Thành Nguyễn",
"vendor_contact_id": 686,
"vendor_positions": "Chức vụ",
"vendor_bank_address": "Ngân hàng",
"vendor_bank_account_number": "Tài khoản số",
"vendor_sic_code": "Mã số thuế",
"buyers_account_id": 1,
"buyers_account_name": "Getfly",
"buyers_account_address": "Tầng 7, Tòa nhà Hoa Cương, Số 18, Ngõ 11, Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội",
"buyers_account_phone": "09730943891",
"buyers_account_fax": "faxx",
"buyers_contact_name": "",
"buyers_positions": "Chức vụ",
"buyers_bank_address": "Ngân hàng",
"service_charge_after_vat": 0,
"quote_id": 36,
"payment_methods": 1,
"start_actual_time": 1735491600,
"end_actual_time": 1735578000,
"actual_value": 1.2,
"project_name": "Dự án",
"project_address": "Địa điểm",
"performed": "Đã thực hiện",
"contract_parent_id": 1491,
"buyers_bank_account_number": "Tài khoản số",
"buyers_sic_code": "Mã số thuế",
"attachment_uploads": [],
"contract_details": [
{
"product_id": 216,
"product_code": "Mã Số 1",
"description": "",
"unit_id": 2,
"unit_name": "tấm",
"quantity": 1,
"price": 0,
"discount": 0,
"discount_amount": 0,
"vat": 0,
"amount": 0,
"variants": []
}
],
"payment_periods": []
}
Status
200 OK
Response
{
"message": "Thêm mới thành công",
"id": 4
}