Chi tiết báo giá
Lấy chi tiết báo giá
HTTP Request
[GET] /api/v6/quotes/{id}
Query Parameters
Fields
| Fields | Type | Description |
|---|---|---|
| id | integer | Định danh |
| quote_code | string | Mã báo giá |
| quote_date | string | Ngày tạo báo giá |
| end_date | string | Ngày kết thúc |
| quote_number | numeric | Lần báo giá |
| project_name | string | Dự án |
| project_address | string | Địa chỉ dự án |
| description | string | Mô tả |
| note | string | Nội dung báo giá |
| status | numeric | Trạng thái |
| status_title | string | Tên trạng thái |
| user_id | numeric/null | Id người tạo |
| user_name | string | Tên người tạo |
| assigned_user | numeric | Id người thực hiện |
| assigned_user_name | string | Tên người thực hiện |
| assigned_user_email | string | Email người thực hiện |
| assigned_user_phone | string | Số điện thoại người thực hiện |
| approval_user | numeric/null | Id người duyệt |
| approval_user_name | string | Tên người duyệt |
| account_id | numeric | Id khách hàng |
| account_code | string | Mã khách hàng |
| account_name | string | Tên khách hàng |
| account_manager | numeric/null | Id người phụ trách khách hàng |
| account_address | string | Địa chỉ khách hàng |
| account_phone | string | Số điện thoại khách hàng |
| contact_id | numeric | Id liên hệ khách hàng |
| contact_name | string | Tên liên hệ khách hàng |
| contact_email | string | Email liên hệ khách hàng |
| quote_details | array | Thông tin sản phẩm trong báo giá |
| quote_details.*.product_id | integer | Định danh sản phẩm |
| quote_details.*.product_code | string | Mã sản phẩm |
| quote_details.*.product_name | string | Tên sản phẩm |
| quote_details.*.description | string | Mô tả sản phẩm |
| quote_details.*.unit_id | numeric/null | Id đơn vị tính |
| quote_details.*.unit_name | string | Tên đơn vị tính |
| quote_details.*.quantity | numeric | Số lượng |
| quote_details.*.price | numeric | Đơn giá |
| quote_details.*.discount | numeric | Chiết khấu sản phẩm (%) |
| quote_details.*.discount_amount | numeric | Chiết khấu sản phẩm ($) |
| quote_details.*.vat | numeric | VAT sản phẩm ($) |
| quote_details.*.vat_amount | numeric | VAT sản phẩm ($) |
| quote_details.*.amount | numeric | Thành tiền |
| quote_details.*.product_image | string | Ảnh sản phẩm |
| quote_details.*.variants | array | Biến thể của sản phẩm |
| quote_details.*.items | array | Danh sách phụ kiện đi kèm |
| after_vat | enum (0,1) | Chiết khấu trước/sau thuế |
| discount | numeric | Chiết khấu báo giá (%) |
| discount_amount | numeric | Chiết khấu báo giá ($) |
| vat | numeric | VAT báo giá (%) |
| vat_amount | numeric | VAT báo giá ($) |
| service_charge_after_vat | enum (0,1) | Phí dịch vụ trước/sau thuế |
| transport | numeric | Phí vận chuyển (%) |
| transport_amount | numeric | Phí vận chuyển ($) |
| installation_charge_after_discount | enum (0,1) | Phí lắp đặt trước/sau thuế |
| installation | numeric | Phí lắp đặt (%) |
| installation_amount | numeric | Phí lắp đặt ($) |
| payment_periods | array | Danh sách kỳ thanh toán của báo giá |
| created_at | string | Thời gian tạo |
| updated_at | string | Thời gian cập nhật |
| custom_fields | object | Thông tin định nghĩa dữ liệu |
| attachments | array | Tài liệu đính kèm |
| is_expired | numeric | Đánh dấu đã hết hạn hay chưa |
Example
HTTP Request
GET api/v6/quotes/66?fields=quote_code HTTP/1.1
Host: example.getflycrm.com
Content-Type: application/json
Status
200 OK
Response
{
"id": 66,
"quote_code": "BG090720251",
"custom_fields": []
}