Danh sách khách hàng
1. Tổng quan
API này dùng để lấy danh sách khách hàng từ hệ thống CRM.
- Endpoint:
/api/v6/accounts
- Phương thức:
GET
- Xác thực: Cần gửi
X-API-KEY
trong header
2. Request
2.1. Headers
Tên | Loại | Mô tả |
---|---|---|
X-API-KEY | String | API Key để xác thực |
2.2. Query Parameters
Lọc dữ liệu (Filtering)
API hỗ trợ nhiều bộ lọc để tìm kiếm khách hàng theo các tiêu chí cụ thể.
Trường | Toán tử | Loại | Mô tả |
---|---|---|---|
id | eq, in, not_in | integer | Định danh khách hàng |
account_code | eq, contains | string | Mã khách hàng |
account_name | eq | string | Tên khách hàng |
relation_id | eq, in, not_in | integer | Mối quan hệ |
phone_office | eq, contains | numeric | Số điện thoại |
email | eq, contains | string | Email khách hàng |
account_type | eq, in, not_in | string | Loại khách hàng |
account_source | eq, in | string | Nguồn khách hàng |
industry | eq | string | Đánh giá |
billing_address_street | eq, contains | string | Địa chỉ |
created_at | eq, gte, lte, between | timestamp | Ngày tạo |
updated_at | eq, gte, lte, between | timestamp | Ngày sửa |
gender | eq | integer | Giới tính |
account_manager | eq, in, not_in | integer | Người quản lý |
sale_order_status | eq, in | integer | Trạng thái đơn hàng |
Sắp xếp dữ liệu (Sorting)
Trường | Giá trị |
---|---|
id | asc, desc |
account_name | asc, desc |
account_code | asc, desc |
email | asc, desc |
Phân trang (Limit & Offset)
Trường | Loại | Mô tả |
---|---|---|
limit | integer | Số lượng bản ghi cần lấy |
offset | integer | Số lượng bản ghi cần bỏ qua |
3. Request & Response
3.1. Ví dụ Request
curl --location 'https://xxxx.getflycrm.com/api/v6/accounts?fields=id,account_code,account_name,email&limit=1' \
--header 'X-API-KEY: YOUR_API_KEY' \
--data ''
3.2. Ví dụ Response
{
"data": [
{
"id": 10001,
"account_code": "KH/2025/000001",
"account_name": "Công ty ABC",
"description": "Khách hàng tiềm năng",
"billing_address_street": "123 Đường XYZ, TP ABC",
"phone_office": "0123456789",
"email": "[email protected]",
"website": "https://abc.com",
"created_at": "2025-02-25 09:12:32",
"updated_at": "2025-03-06 17:34:43",
"account_type": [1, 5],
"account_source": [3, 6],
"relation_id": 4,
"relation_name": "Khách hàng mới",
"gender": 1,
"total_revenue": 500000,
"country_name": "Việt Nam",
"province_id": 1,
"district_id": 3,
"ward_id": 86,
"industry": [2, 4],
"account_manager": 2,
"account_type_details": [
{"id": 1, "label": "Hype"},
{"id": 5, "label": "Khó tính"}
],
"account_source_details": [
{"id": 3, "label": "Ladipage"},
{"id": 6, "label": "Tự kiếm"}
],
"industry_details": [
{"id": 2, "label": "May mặc"},
{"id": 4, "label": "Khởi nghiệp"}
],
"account_relation_detail": {"id": 4, "label": "Tiềm năng"},
"gender_detail": {"id": 1, "label": "Nam"},
"country_detail": {"id": 1, "label": "Việt Nam"},
"province_detail": {"id": 1, "label": "Hà Nội"},
"district_detail": {"id": 3, "label": "Hai Bà Trưng"},
"ward_detail": {"id": 86, "label": "Phường XYZ"}
}
],
"has_more": true,
"offset": 0,
"limited": 1,
"sorted": {"id": "DESC"}
}
Dữ liệu trả về dưới dạng JSON với mô tả đầy đủ các trường:
Trường | Loại | Mô tả |
---|---|---|
id | integer | Định danh khách hàng |
account_code | string | Mã khách hàng |
account_name | string | Tên khách hàng |
description | string | Mô tả chi tiết về khách hàng |
billing_address_street | string | Địa chỉ khách hàng |
phone_office | string | Số điện thoại văn phòng |
email | string | Email khách hàng |
website | string | Website của khách hàng |
created_at | timestamp | Ngày tài khoản khách hàng được tạo |
updated_at | timestamp | Ngày cập nhật gần nhất |
account_type | array | Danh sách loại khách hàng (ID) |
account_source | array | Danh sách nguồn khách hàng (ID) |
relation_id | integer | ID mối quan hệ khách hàng |
relation_name | string | Tên mối quan hệ khách hàng |
gender | integer | Giới tính khách hàng (1: Nam, 2: Nữ, 3: Khác) |
total_revenue | numeric | Tổng doanh thu khách hàng |
country_name | string | Quốc gia khách hàng |
province_id | integer | ID tỉnh/thành phố |
district_id | integer | ID quận/huyện |
ward_id | integer | ID phường/xã |
industry | array | Danh sách ngành nghề (ID) |
account_manager | integer | ID người quản lý khách hàng |
contacts | array | Danh sách thông tin liên hệ của khách hàng |
custom_fields | object | Các trường thông tin tùy chỉnh do hệ thống hoặc người dùng thêm |
account_type_details | array | Chi tiết về loại khách hàng (ID & Tên) |
account_source_details | array | Chi tiết về nguồn khách hàng (ID & Tên) |
industry_details | array | Chi tiết về ngành nghề khách hàng (ID & Tên) |
account_relation_detail | object | Thông tin chi tiết về mối quan hệ khách hàng |
gender_detail | object | Thông tin chi tiết về giới tính khách hàng |
country_detail | object | Chi tiết quốc gia của khách hàng |
province_detail | object | Chi tiết tỉnh/thành phố của khách hàng |
district_detail | object | Chi tiết quận/huyện của khách hàng |
ward_detail | object | Chi tiết phường/xã của khách hàng |
4. Lưu ý
- API yêu cầu xác thực bằng
X-API-KEY
. - Có thể sử dụng bộ lọc để tìm kiếm khách hàng theo nhiều tiêu chí.
- Mặc định sắp xếp theo
id DESC
, có thể thay đổi bằng tham sốsort
.
Tài liệu này cung cấp thông tin chi tiết về API lấy danh sách khách hàng, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống.