current_account_code | string | Mã khách hàng hiện tại cần cập nhật |
account_code | string | Mã khách hàng mới (nếu thay đổi) |
email | string | Email khách hàng |
billing_address_street | string | Địa chỉ khách hàng |
phone_office | string | Số điện thoại văn phòng |
last_contact_name | string | Tên liên hệ cuối cùng |
last_contact_phone | string | Số điện thoại liên hệ cuối cùng |
last_contact_email | string | Email liên hệ cuối cùng |
last_contact_title | string | Chức danh liên hệ cuối cùng |
last_contact_birthdate | string | Ngày sinh liên hệ cuối cùng (YYYY-MM-DD) |
website | string | Website của khách hàng |
account_name | string | Tên khách hàng |
birthday | string | Ngày sinh của khách hàng (YYYY-MM-DD) |
description | string | Mô tả khách hàng |
sic_code | string | Mã số thuế khách hàng |
publisher_code | string | Mã người tạo |
is_private | integer | 1: Riêng tư, 0: Công khai |
is_create_care | integer | 1: Tạo chăm sóc, 0: Không |
referrer_type | string | Loại người giới thiệu |
referrer_ref_code | string | Mã người giới thiệu |
contacts | array | Danh sách liên hệ |
account_manager_username | string | Tên người quản lý khách hàng |
account_type_names | array | Danh sách loại khách hàng |
account_source_names | array | Danh sách nguồn khách hàng |
industry_names | array | Danh sách ngành nghề |
relation_name | string | Mối quan hệ khách hàng |
country_name | string | Quốc gia |
province_name | string | Tỉnh/Thành phố |
district_name | string | Quận/Huyện |
ward_name | string | Phường/Xã |
custom_fields | object | Các trường dữ liệu tùy chỉnh |