Cập Nhật Sản Phẩm
1. Cập Nhật Thông Tin Sản Phẩm
Endpoint
PUT /api/v6.1/product
Headers
{
"Content-Type": "application/json",
"X-API-KEY": "{your_api_key}"
}
Request Body
Trường | Bắt buộc | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|---|
product_name | Có | String | Tên sản phẩm mới |
current_product_code | Có | String | Mã sản phẩm hiện tại cần cập nhật |
product_code | Có | String | Mã sản phẩm mới (nếu có thay đổi) |
unit_name | Có | String | Đơn vị tính |
category_name | Có | String | Danh mục sản phẩm |
origin_name | Có | String | Nguồn gốc sản phẩm |
manufacturer_name | Có | String | Nhà sản xuất |
short_description | Không | String | Mô tả ngắn |
description | Không | String | Mô tả chi tiết |
cover_price | Có | Float | Giá niêm yết |
price_wholesale | Không | Float | Giá bán sỉ |
discount | Không | Float | Mức giảm giá (%) |
discount_wholesale | Không | Float | Mức giảm giá bán sỉ (%) |
price_online | Không | Float | Giá bán trực tuyến |
discount_online | Không | Float | Mức giảm giá trực tuyến (%) |
price_average_in | Không | Float | Giá nhập trung bình |
discount_in | Không | Float | Mức giảm giá nhập vào (%) |
saleoff_price | Không | Float | Giá khuyến mãi |
product_vat | Không | Float | Thuế VAT (%) |
barcode | Không | String | Mã vạch sản phẩm |
weight | Không | Float | Trọng lượng |
custom_fields | Không | Object | Các trường tùy chỉnh |
variant_attribute_values | Không | Array | Danh sách thuộc tính biến thể |
Ví dụ Request Body
{
"product_name": "Sản phẩm API Test [Updated]",
"current_product_code": "SP.TEST.001",
"product_code": "SP.TEST.001",
"unit_name": "Hộp",
"category_name": "Thiết bị",
"origin_name": "Việt Nam",
"manufacturer_name": "Công ty ABC",
"short_description": "Sản phẩm cập nhật API",
"description": "<p>Mô tả cập nhật sản phẩm</p>",
"cover_price": 21000,
"price_wholesale": 19000,
"discount": 12,
"discount_wholesale": 17,
"price_online": 19500,
"discount_online": 6,
"price_average_in": 15500,
"discount_in": 9,
"saleoff_price": 14,
"product_vat": 5,
"barcode": "BAR123456",
"weight": 550,
"custom_fields": {
"ngay_nhap": 1742317200,
"so_luong": 120,
"gia_ban": "21000"
},
"variant_attribute_values": [
{
"attribute_name": "Màu sắc",
"value_name": "Xanh",
"additional_price": 2500
},
{
"attribute_name": "Kích thước",
"value_name": "Trung bình",
"additional_price": 4000
}
]
}
2. Response Example & Description
Response Fields
Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
message | String | Thông báo kết quả |
data | Object | Thông tin sản phẩm đã cập nhật |
product_id | Integer | ID sản phẩm đã cập nhật |
product_code | String | Mã sản phẩm sau khi cập nhật |
Response Example (Success)
{
"message": "Cập nhật thành công",
"data": {
"product_id": 1001,
"product_code": "SP.TEST.001"
}
}