Chuyển tới nội dung chính

API Khác

Mô tả chung: Các API sau dùng để thực hiện các thao tác cập nhật trạng thái hoặc xóa đơn hàng mua, bao gồm: duyệt đơn, hủy đơn, và xóa đơn. Tất cả các thao tác đều yêu cầu xác định đơn thông qua order_code.


1. Duyệt đơn hàng

Endpoint: PUT /api/v6.1/purchase_order/approve

Mô tả: Duyệt một đơn hàng đang chờ xử lý.

Body:

{
"order_code": "PO001"
}

Phản hồi mẫu:

{
"message": "Duyệt thành công",
"data": {
"order_code": "PO001",
"status": "approved"
}
}

2. Hủy đơn hàng

Endpoint: PUT /api/v6.1/purchase_order/cancel

Mô tả: Hủy một đơn hàng đã tạo.

Body:

{
"order_code": "PO002"
}

Phản hồi mẫu:

{
"message": "Đơn hàng đã được hủy",
"data": {
"order_code": "PO002",
"status": "canceled"
}
}

3. Xóa đơn hàng

Endpoint: DELETE /api/v6.1/purchase_order

Mô tả: Xóa một đơn hàng khỏi hệ thống.

Body:

{
"order_code": "PO003"
}

Phản hồi mẫu:

{
"message": "Xóa thành công",
"data": {
"order_code": "PO003",
"deleted": true
}
}

Headers dùng chung

Content-Type: application/json
X-API-KEY: <api-key-cua-ban>
Cookie: <session-cookie-cua-ban>

Ghi chú

  • Tất cả các API yêu cầu xác thực thông qua API key và session cookie.
  • order_code là bắt buộc trong mọi trường hợp.
  • Nếu đơn hàng đã được xử lý, hệ thống có thể từ chối yêu cầu hủy hoặc xóa.