Danh sách đơn hàng bán
1. Thông tin API
- Endpoint:
/api/v6.1/sale_orders
- Method:
GET
- Authentication: Yêu cầu
X-API-KEY
- Header:
X-API-KEY: <your_api_key>
2. Tham số Request
2.1. Filtering (Lọc dữ liệu)
Trường | Hỗ trợ | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|---|
id | eq , in | integer | Lọc theo ID đơn hàng |
order_date | gte , lte , eq , between | timestamp | Lọc theo ngày đặt hàng |
created_at | eq , gte , lte | timestamp | Lọc theo ngày tạo đơn |
updated_at | eq , gte , lte | timestamp | Lọc theo ngày sửa đơn |
2.2. Sorting (Sắp xếp dữ liệu)
Trường | Hướng |
---|---|
id | asc , desc |
order_date | asc , desc |
2.3. Pagination (Phân trang)
Tham số | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
limit | integer | Số bản ghi cần lấy |
offset | integer | Số bản ghi cần bỏ qua |
3. Response Mẫu
{
"data": [
{
"id": 1,
"order_code": "DH_XXXXX",
"real_amount": 83706.5,
"f_amount": 0,
"discount": 10,
"discount_amount": 6435,
"vat_amount": 5791.5,
"account_id": 12033,
"account_code": "KH/2025/xxxxx",
"account_email": "[email protected]",
"account_phone": "0877200xxxx",
"account_address": "xxxxx - xxxxxx - xxxxx",
"order_date": "2025-03-12",
"created_at": "2025-03-12 08:53:00",
"updated_at": "2025-03-12 08:53:00",
"status": 1,
"assigned_user": 2,
"assigned_user_name": "Nguyễn Văn A",
"safebook_synchronized": 0,
"contact_name": "Nguyễn Văn A",
"contact_phone": "0877200XXXX",
"contact_email": "[email protected]",
"store_id": 2,
"lading_code": "BE.01921.1282",
"lading_status": "",
"has_pay_off": 0,
"custom_fields": {
"gui_tin_nhan_xac_nhan_don_hang": 6,
"so_ne": "0",
"chu_ne": "Demo"
},
"order_details": [
{
"id": 286,
"product_id": 2507,
"product_code": "SP2507",
"product_name": "GF SP Có giá sỉ + lẻ",
"note": "Sản phẩm dễ vỡ",
"unit_id": 14,
"services": 0,
"unit_name": "Dịch vụ",
"quantity": 1,
"price": 65000,
"product_sale_off": 1,
"cash_discount": 650,
"vat": 0,
"vat_amount": 0,
"amount": 64350,
"origin_amount": 65000,
"product_avatar": "https://xxxx.getflycrm.com/assets/images/common/no_image.png"
}
],
"tracking_url": "",
"lading_status_title": "",
"payment_status": "Chưa thanh toán",
"status_label": "Chờ duyệt",
"lading_info": {
"status": "",
"tracking_url": ""
}
}
],
"has_more": true,
"offset": 0,
"limited": 1,
"sorted": { "id": "DESC" }
}
4. Mô tả các Trường Dữ Liệu
4.1. Thông tin Đơn hàng
Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
id | integer | ID đơn hàng |
order_code | string | Mã đơn hàng |
real_amount | float | Tổng tiền sau giảm giá |
discount | float | % Giảm giá |
vat_amount | float | Tiền VAT |
order_date | timestamp | Ngày đặt hàng |
status | integer | Trạng thái đơn hàng |
status_label | string | Nhãn trạng thái |
payment_status | string | Trạng thái thanh toán |
lading_code | string | Mã vận đơn |
lading_status_title | string | Trạng thái vận đơn |
tracking_url | string | URL theo dõi vận đơn |
4.2. Thông tin Khách hàng
Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
account_id | integer | ID khách hàng |
account_code | string | Mã khách hàng |
account_email | string | Email khách hàng |
account_phone | string | SĐT khách hàng |
account_address | string | Địa chỉ khách hàng |
4.3. Chi tiết Sản phẩm
Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
product_id | integer | ID sản phẩm |
product_code | string | Mã sản phẩm |
product_name | string | Tên sản phẩm |
quantity | integer | Số lượng |
price | float | Giá sản phẩm |
amount | float | Tổng tiền |
5. Ghi chú
- Trường
custom_fields
chứa các dữ liệu tùy chỉnh của đơn hàng. - Nếu cần lọc dữ liệu nâng cao, có thể kết hợp các tham số filtering, sorting, limit, offset.