Chuyển tới nội dung chính

Cập nhật đơn hàng bán

1. Thông Tin API

  • Endpoint: /api/v6.1/sale_order
  • Method: PUT
  • Authentication: Yêu cầu X-API-KEY
  • Header:
    • Content-Type: application/json
    • X-API-KEY: <your_api_key>

2. Request Body

{
"account": {
"account_name": "Khách hàng ABC",
"contact_name": "Người liên hệ XYZ",
"account_phone": "0900000000",
"account_email": "[email protected]",
"account_address": "Địa chỉ khách hàng"
},
"current_order_code": "ORDER_001",
"order_date": "2025-02-05",
"assigned_username": "nhanvien01",
"order_source_name": "Nguồn bán hàng A",
"store_name": "Kho trung tâm",
"lading_code": "LD_001",
"campaign_code": "CMP_001",
"opportunity_code": "OPP_001",
"saved_order_details": [
{
"product_code": "PROD_001",
"product_name": "Sản phẩm A",
"unit_name": "Cái",
"quantity": 1,
"price": 65000,
"product_sale_off": 1,
"cash_discount": 10000,
"note": "Sản phẩm dễ vỡ"
}
],
"order_terms": [
{"term_content": "1. Cho phép đồng kiểm"},
{"term_content": "2. Không cho phép trả hàng"}
],
"discount": 10,
"discount_amount": 11000,
"vat": 10,
"vat_amount": 4400,
"transport_amount": 10000,
"installation_amount": 10000,
"saved_sale_order_payments": [
{
"method_name": "Chuyển khoản",
"amount": 50000,
"description": "Thanh toán trước 50k",
"pay_date": "2025-02-03"
}
]
}

3. Mô Tả Các Trường

3.1. Thông tin khách hàng (account)

TrườngLoạiMô tả
account_namestringTên khách hàng
contact_namestringNgười liên hệ
account_phonestringSố điện thoại khách hàng
account_emailstringEmail khách hàng
account_addressstringĐịa chỉ khách hàng

3.2. Thông tin đơn hàng

TrườngLoạiMô tả
current_order_codestringMã đơn hàng cần cập nhật
order_datestringNgày đặt hàng (YYYY-MM-DD)
assigned_usernamestringNhân viên phụ trách
order_source_namestringNguồn đơn hàng
store_namestringTên kho xuất hàng
lading_codestringMã vận đơn
campaign_codestringMã chiến dịch
opportunity_codestringMã cơ hội

3.3. Chi tiết sản phẩm (saved_order_details)

TrườngLoạiMô tả
product_codestringMã sản phẩm
product_namestringTên sản phẩm
unit_namestringĐơn vị tính
quantityintSố lượng
priceintGiá sản phẩm
product_sale_offintGiảm giá sản phẩm (0: không giảm, 1: có giảm)
cash_discountintSố tiền giảm giá
notestringGhi chú sản phẩm

3.4. Điều khoản đơn hàng (order_terms)

TrườngLoạiMô tả
term_contentstringNội dung điều khoản

3.5. Thanh toán

TrườngLoạiMô tả
discountintPhần trăm giảm giá
discount_amountintSố tiền giảm giá
vatintPhần trăm thuế
vat_amountintSố tiền thuế
transport_amountintPhí vận chuyển
installation_amountintPhí lắp đặt
saved_sale_order_paymentsarrayDanh sách thanh toán trực tiếp

4. Response

{
"message": "Cập nhật thành công",
"data": {
"order_id": 96,
"order_code": "ORDER_001"
}
}

5. Ghi Chú

  • current_order_code là mã đơn hàng cần cập nhật.
  • Một số trường như lading_code, campaign_code có thể để trống nếu không áp dụng.
  • order_terms giúp thiết lập các điều khoản cụ thể cho đơn hàng.
  • saved_sale_order_payments sẽ tự thanh toán cho đơn hàng khi đơn hàng được tạo.