Chi Tiết Công Việc
Endpoint
URL: /api/v6.1/task
Phương thức: GET
Tiêu đề yêu cầu (Request Headers)
X-API-KEY: <your_api_key>
Tham số yêu cầu (Query Parameters)
Tham số | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
fields | string | Danh sách các trường cần lấy dữ liệu, phân tách bằng dấu phẩy. |
task_code | string | Mã công việc cần lấy chi tiết. |
Ví dụ Request
curl --location 'https://xxx.getflycrm.com/api/v6.1/task?fields=id%2Ctask_code%2Ctask_name%2Ctask_start_date%2Ctask_end_date%2Ctask_status%2Ctask_receiver_display_name%2Cproject_name&task_code=CVI%2F2025-02%2F0075' \
--header 'X-API-KEY: <your_api_key>'
Phản hồi (Response)
Cấu trúc Response
{
"task_code": "CVI/2025-02/0075",
"task_name": "Tụ họp",
"task_start_date": "2025-02-20 09:32:35",
"task_end_date": "2025-02-20 10:32:35",
"notifications_count": 0,
"task_status": 11,
"task_progress": 0,
"user_important": 0,
"task_receiver": 2,
"task_receiver_display_name": "Người nhận công việc",
"task_receiver_email": "[email protected]",
"task_receiver_phone": "",
"task_receiver_avatar": "photo_2024-12-13_21-32-10.jpg",
"task_color": "",
"project_id": 1,
"project_name": "Công việc",
"task_remain_day": 1,
"task_emoji": "lbl_emoji_no_feelings",
"task_creator": 2,
"left": 172,
"right": 173,
"task_object": null,
"valid": 1,
"project_status": 2,
"project_valid": 1,
"my_level": 0,
"custom_fields": [],
"task_status_title": "Còn 1 ngày",
"task_accounts": []
}
Mô tả Các Trường Trong Response
Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
task_code | string | Mã công việc. |
task_name | string | Tên công vi ệc. |
task_start_date | string | Ngày và giờ bắt đầu công việc. |
task_end_date | string | Ngày và giờ kết thúc công việc. |
notifications_count | integer | Số lượng thông báo liên quan đến công việc. |
task_status | integer | Trạng thái của công việc. |
task_progress | integer | Tiến độ của công việc (0-100%). |
user_important | integer | Đánh dấu mức độ quan trọng của công việc. |
task_receiver | integer | ID của người nhận công việc. |
task_receiver_display_name | string | Tên hiển thị của người nhận công việc. |
task_receiver_email | string | Email của người nhận công việc. |
task_receiver_phone | string | Số điện thoại của người nhận công việc. |
task_receiver_avatar | string | Ảnh đại diện của người nhận công việc. |
task_color | string | Màu sắc của công việc. |
project_id | integer | ID dự án liên quan. |
project_name | string | Tên dự án liên quan. |
task_remain_day | integer | Số ngày còn lại để hoàn thành công việc. |
task_emoji | string | Biểu tượng trạng thái công việc. |
task_creator | integer | ID của người tạo công việc. |
left | integer | Giá trị left trong cây nhiệm vụ. |
right | integer | Giá trị right trong cây nhiệm vụ. |
task_object | object | Đối tượng liên quan đến công việc (nếu có). |
valid | integer | Xác định công việc có hợp lệ không. |
project_status | integer | Trạng thái của dự án chứa công việc. |
project_valid | integer | Xác định dự án có hợp lệ không. |
my_level | integer | Cấp độ của người dùng đối với công việc. |
custom_fields | array | Danh sách các trường tùy chỉnh. |
task_status_title | string | Tiêu đề trạng thái của công việc. |
task_accounts | array | Danh sách tài khoản liên quan đến công việc. |
Ghi chú
- API này trả về thông tin chi tiết của một công việc dựa trên
task_code
. - Nếu công việc không tồn tại, API sẽ trả về lỗi.