Vô hiệu hóa người dùng
Endpoint: DELETE /api/v6.1/user
Mô tả:
API dùng để vô hiệu hóa user trong hệ thống CRM. Khi user bị xóa, hệ thống cho phép chuyển giao dữ liệu/quản lý khách hàng sang user kh ác thông qua new_account_manager_ids để đảm bảo không mất dữ liệu.
Yêu cầu
Phương thức: DELETE
Headers:
Content-Type: application/json
X-API-KEY: <api-key-của-bạn>
Body Parameters
⚠️ Dữ liệu bên dưới là ví dụ minh hoạ, không chứa thông tin thật.
{
"user_username": "example_user",
"new_account_manager_ids": [0]
}
Mô tả các trường (Body)
| Trường | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả |
|---|---|---|---|
user_username | string | ✔ | Tên đăng nhập của user cần xóa / vô hiệu hóa |
new_account_manager_ids | array[int] | ✔ | Danh sách ID user mới để tiếp nhận dữ liệu (0 = không chuyển) |
Phản hồi
Trạng thái: 200 OK
Cấu trúc phản hồi (tham khảo)
{
"message": "Xóa user thành công",
"user_username": "example_user"
}
⚠️ Nội dung response thực tế có thể thay đổi tùy cấu hình hệ thống.
Ghi chú
-
user_usernamelà định danh bắt buộc để xác định user cần xóa. -
new_account_manager_ids:[0]: Không chuyển dữ liệu quản lý.[<user_id>]: Chuyển toàn bộ khách hàng/cơ hội sang user khác.
-
Hệ thống có thể không cho phép xóa user đang là chủ quản dữ liệu nếu không chỉ định user thay thế.
-
Thao tác này thường yêu cầu quyền Admin.
-
Phù hợp dùng cho màn hình Admin → Quản lý user → Vô hiệu hóa/Xóa.
Ví dụ cURL
curl --location --request DELETE 'https://<ten-mien>/api/v6.1/user' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--header 'X-API-KEY: <api-key>' \
--data '{
"user_username": "example_user",
"new_account_manager_ids": [0]
}'
Xử lý lỗi
| Mã lỗi | Mô tả |
|---|---|
| 400 | Thiếu hoặc sai tham số đầu vào |
| 401 | Không được xác thực – sai hoặc thiếu API key |
| 500 | Lỗi hệ thống nội bộ |