Sửa khách hàng
Sửa thông tin khách hàng đã tồn tại trên hệ thống
Sửa khách hàng theo ID
HTTP Request
[PUT] /api/v6/accounts/{id}
Body Parameters
| Parameter | Type | Default | Nullable | Require | Description |
|---|---|---|---|---|---|
| account_name | string | Tên khách hàng | |||
| string | Email khách hàng | ||||
| billing_address_street | string | Địa chỉ | |||
| phone_office | numeric | Số điện thoại | |||
| last_contact_name | string | Tên liên hệ chính | |||
| last_contact_phone | string | Số liên hệ chính | |||
| last_contact_email | string | Email liên hệ chính | |||
| last_contact_title | string | Chức vụ liên hệ chính | |||
| last_contact_birthdate | timestamp | Sinh nhật liên hệ chính | |||
| account_manager | integer | yes | Người phụ trách khách hàng | ||
| account_type | integer[] | Nhóm khách hàng | |||
| account_source | integer[] | Nguồn khách hàng | |||
| website | string | Website | |||
| birthday | timestamp | Sinh nhật | |||
| industry | integer[] | Ngành kinh doanh | |||
| relation_id | integer | yes | Mối quan hệ | ||
| phone_fax | string | Số fax | |||
| country_id | integer | yes | Quốc gia | ||
| province_id | integer | yes | Tỉnh/Thành phố | ||
| district_id | integer | yes | Quận/Huyện | ||
| gender | integer | yes | Giới tính | ||
| description | string | Mô tả | |||
| sic_code | string | Mã số thuế | |||
| publisher_code | string | Mã giới thiệu | |||
| is_private | bool | Khách hàng riêng tư | |||
| is_create_care | bool | Option tạo lịch chăm sóc | |||
| related_user_ids | integer[] | Người liên quan | |||
| referrer_type | string | Kiểu giới thiệu | |||
| referrer_ref | integer | yes | Người giới thiệu | ||
| contacts | array | Liên hệ của khách hàng | |||
| contacts.id | integer | yes | Định danh của liên hệ | ||
| contacts.first_name | string | Tên liên hệ | |||
| contacts.title | string | Chức vụ liên hệ | |||
| contacts.phone_home | numeric | Số điện thoại liên hệ | |||
| contacts.birthdate | timestamp | Sinh nhật liên hệ | |||
| contacts.email | string | Email liên hệ | |||
| contacts.gender_id | integer | Giới tính liên hệ | |||
| contacts.description | string | Mô tả liên hệ | |||
| contacts.email_unsubcribe | bool | Không nhận email | |||
| contacts.is_primary | bool | Liên hệ chính | |||
| added_contacts | array | Người liên hệ được thêm | |||
| added_contacts.id | integer | yes | Định danh của liên hệ | ||
| added_contacts.first_name | string | Tên liên hệ | |||
| added_contacts.title | string | Chức vụ liên hệ | |||
| added_contacts.phone_home | numeric | Số điện thoại liên hệ | |||
| added_contacts.birthdate | timestamp | Sinh nhật liên hệ | |||
| added_contacts.email | string | Email liên hệ | |||
| added_contacts.gender_id | integer | Giới tính liên hệ | |||
| added_contacts.description | string | Mô tả liên hệ | |||
| added_contacts.email_unsubcribe | bool | Không nhận email | |||
| added_contacts.is_primary | bool | Liên hệ chính | |||
| custom_fields | object | Các trường tùy biến |
Example
HTTP Request
PUT api/v6/accounts/4 HTTP/1.1
Host: example.getflycrm.com
Content-Type: application/json
{
"account_name": "TEST ACCOUNT API",
"custom_fields": {
"field_1": 111 // field_1 là field_name trong danh sách custom field
},
"added_contacts": [
{
"first_name": "TEST CONTACT API"
}
]
}
Status
200 OK
Response
{
"message": "Sửa thành công",
"id": 4
}
Sửa khách hàng theo mã
HTTP Request
[PUT] /api/v6/accounts
Body Parameters
| Parameter | Type | Default | Nullable | Require | Description |
|---|---|---|---|---|---|
| account_code | string | Mã khách hàng | |||
| account_name | string | Tên khách hàng | |||
| string | Email khách hàng | ||||
| billing_address_street | string | Địa chỉ | |||
| phone_office | numeric | Số điện thoại | |||
| last_contact_name | string | Tên liên hệ chính | |||
| last_contact_phone | string | Số liên hệ chính | |||
| last_contact_email | string | Email liên hệ chính | |||
| last_contact_title | string | Chức vụ liên hệ chính | |||
| last_contact_birthdate | timestamp | Sinh nhật liên hệ chính | |||
| account_manager | integer | yes | Người phụ trách khách hàng | ||
| account_type | integer[] | Nhóm khách hàng | |||
| account_source | integer[] | Nguồn khách hàng | |||
| website | string | Website | |||
| birthday | timestamp | Sinh nhật | |||
| industry | integer[] | Ngành kinh doanh | |||
| relation_id | integer | yes | Mối quan hệ | ||
| phone_fax | string | Số fax | |||
| country_id | integer | yes | Quốc gia | ||
| province_id | integer | yes | Tỉnh/Thành phố | ||
| district_id | integer | yes | Quận/Huyện | ||
| gender | integer | yes | Giới tính | ||
| description | string | Mô tả | |||
| sic_code | string | Mã số thuế | |||
| publisher_code | string | Mã giới thiệu | |||
| is_private | bool | Khách hàng riêng tư | |||
| is_create_care | bool | Option tạo lịch chăm sóc | |||
| related_user_ids | integer[] | Người liên quan | |||
| referrer_type | string | Kiểu giới thiệu | |||
| referrer_ref | integer | yes | Người giới thiệu | ||
| contacts | array | Liên hệ của khách hàng | |||
| contacts.id | integer | yes | Định danh của liên hệ | ||
| contacts.first_name | string | Tên liên hệ | |||
| contacts.title | string | Chức vụ liên hệ | |||
| contacts.phone_home | numeric | Số điện thoại liên hệ | |||
| contacts.birthdate | timestamp | Sinh nhật liên hệ | |||
| contacts.email | string | Email liên hệ | |||
| contacts.gender_id | integer | Giới tính liên hệ | |||
| contacts.description | string | Mô tả liên hệ | |||
| contacts.email_unsubcribe | bool | Không nhận email | |||
| contacts.is_primary | bool | Liên hệ chính | |||
| added_contacts | array | Người liên hệ được thêm | |||
| added_contacts.id | integer | yes | Định danh của liên hệ | ||
| added_contacts.first_name | string | Tên liên hệ | |||
| added_contacts.title | string | Chức vụ liên hệ | |||
| added_contacts.phone_home | numeric | Số điện thoại liên hệ | |||
| added_contacts.birthdate | timestamp | Sinh nhật liên hệ | |||
| added_contacts.email | string | Email liên hệ | |||
| added_contacts.gender_id | integer | Giới tính liên hệ | |||
| added_contacts.description | string | Mô tả liên hệ | |||
| added_contacts.email_unsubcribe | bool | Không nhận email | |||
| added_contacts.is_primary | bool | Liên hệ chính | |||
| custom_fields | object | Các trường tùy biến |
Example
HTTP Request
PUT api/v6/accounts HTTP/1.1
Host: example.getflycrm.com
Content-Type: application/json
{
"account_code": "ACCOUNT_CODE", // Cần thiết để cập nhập
"account_name": "TEST ACCOUNT API",
}
Status
200 OK
Response
{
"message": "Sửa thành công",
"id": 4
}