Mối quan hệ
Lấy danh sách mối quan hệ khách hàng
HTTP Request
[GET] /api/v6/accounts/relations
Query Parameters
Fields
Fields | Type | Description |
---|---|---|
id | integer | Định danh |
relation_name | string | Tên mối quan hệ |
relation_code | string | Mã mối quan hệ |
relation_order | string | Thử tự sắp xếp |
origin_name | string | Tên ban đầu |
color_bg | numeric | Màu nền |
color_fill | string | Màu fill |
deleted_by | string | Người xóa |
created_at | string | Ngày tạo |
color_text | string | Màu chữ |
is_default | bool | Mối quan hệ mặc định |
created_by | integer | Người tạo |
updated_by | integer | Người sửa |
updated_at | timestamp | Ngày sửa |
deleted_at | timestamp | Ngày xóa |
invalid | bool | Hợp lệ hay không |
description | string | Mô tả |
relation_step | string | Bước mối quan hệ |
Filtering
Fields | Support | Type | Description |
---|---|---|---|
id | eq,in | integer | Định danh khách hàng |
valid | is,in | integer | Hợp lệ hay không |
Sort
Sort (field) | Direction |
---|---|
id | asc,desc |
Limit & Offset
Type | Description | |
---|---|---|
Limit | integer | Lấy bao nhiêu bản ghi |
Offset | integer | Bỏ qua bao nhiêu bản ghi |
Example
HTTP Request
GET api/v6/accounts/"https://v6/accounts/relations" HTTP/1.1
Host: example.getflycrm.com
Content-Type: application/json
Status
200 OK
Response
[
{
"relation_id": 1,
"relation_name": "Mới",
"relation_code": "moi",
"deleted_by": null,
"created_at": "2019-07-30 14:04:35",
"created_by": 0,
"updated_by": 1,
"updated_at": "2021-01-20 16:59:36",
"deleted_at": null,
"description": "NVIDIA nói những dự án điện toán trong kỉ nguyên của AI"
}
]